Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cập nhật
[cập nhật]
|
to revise; to update
Our dictionaries are revised regularly
To update technical information
To create and update Web pages